--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ boilers suit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cặp kè
:
To be inseparableđôi bạn thân cặp kè nhau như hình với bóngthe two bosom friends are inseparable like a body and its shadowđi cặp kè một bênto walk close at somebody's side